cỗ quan tài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỗ quan tài+ noun
- Coffin;
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỗ quan tài"
- Những từ có chứa "cỗ quan tài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 684